CĂN HỘ VISTA VERDE
Đường Phan Văn Đáng, Phường Thạnh Mỹ Lợi, , Hồ Chí Minh
Tổng quan:
1. Khái quát |
||||
Tên Khu công nghiệp/Khu chế xuất |
: Khu công nghiệp Hiệp Phước |
|||
Địa điểm (đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố) |
: Khu B, Đường số 1, KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP HCM |
|||
Năm thành lập |
: 1996 (Giai đoạn 1) 2008 (Giai đoạn 2) |
|||
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) |
: 2.000 ha |
|||
2. Vị trí |
||||
Tên sân bay gần nhất Khoảng cách (km) |
: Tân Sơn Nhất : 21 km |
|||
Tên cảng biển gần nhất Khoảng cách (km) Các cảng khác – Khoảng cách (km) |
: Tân Cảng Hiệp Phước : 1 km : Cảng Sài Gòn Hiệp Phước - 3 km |
|||
Cách trung tâm Thành phố |
: 15 km |
|||
3. Chi phí đầu tư và hoạt động |
||||
Giá thuê đất (VNĐ) Tương đương USD Thời gian thuê Diện tích thuê tối thiểu (m2) |
: ....... : ........ : ..... năm : ....... m2 |
|||
Giá thuê nhà xưởng/văn phòng (VNĐ) Tương đương USD |
: .......... :…....... |
|||
Phí duy tu tái tạo cơ sở hạ tầng (VNĐ) Tương đương USD |
: 14.560
: 0,64 |
|||
Giá cung cấp điện (VNĐ/Kwh) Giờ cao điểm (VNĐ/Kwh) |
: : 2.556 |
|||
Giờ bình thường (VNĐ/Kwh) |
: 1.405 |
|||
Giờ thấp điểm (VNĐ/Kwh) |
: 902 |
|||
Giá cung cấp nước sản xuất (VNĐ/m3) |
: 9.600 (sản xuất) – 16.900 (dịch vụ) |
|||
Phí xử lý nước thải (VNĐ/m3) |
: 7.280 |
|||
4. Tiêu chuẩn Môi trường |
|
|||
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào |
: Mức C |
|||
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra |
: Mức B |
|||
5. Chỉ tiêu xây dựng |
|
|||
Mật độ xây dựng tối đa Tầng cao tối đa |
: 70% : Tùy công nghệ sản xuất |
|||
6. Chi tiết liên hệ |
|
|
||
Tên công ty phát triển hạ tầng KCX/KCN |
: Công ty CP Khu Công Nghiệp Hiệp Phước |
|||
Địa chỉ |
: Khu B, Đường số 1, KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP HCM |
|||
Vị trí – giao thông :
( hình ảnh thực tế KCN Hiệp Phước )
Giá cho thuê nhà xưởng từ: 90.000VND/m2/tháng chưa bao gồm phí dịch vụ.